Danh sách này không dựa vào mức độ tiêu thụ nhiên liệu do các hãng chế tạo xe hơi tự đưa ra, mà từ thực tế hoạt động của những chiếc xe.

Đa số những chiếc xe trong danh sách này sử dụng động cơ diesel và là những chiếc xe nhỏ. Chiếc xe xếp cuối cùng trong danh sách là Fiat 500 1.3 JDT với mức tiêu thụ 4.2 lít xăng cho quãng đường 100 km. Chiếc xe tiết kiệm nhất là Smart Fortwo Coupe 0.8 CDI với 3.4 lít xăng cho quãng đường 100 km.

15. Fiat 500 1.3 JTD
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 4.2

Dung tích xi-lanh (cc): 1.248

Công suất (mã lực): 75

Tốc độ tối đa (km/h): 165

Giá cơ bản (Euro): 13.000

14. VW Golf 1.6 TDI
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 4.1

Dung tích xi-lanh (cc): 1.598

Công suất (mã lực): 105

Tốc độ tối đa (km/h): 190

Giá cơ bản (Euro): 21.025

13. Skoda Fabia 1.4 TDI
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 4.1

Dung tích xi-lanh (cc): 1.422

Công suất (mã lực): 80

Tốc độ tối đa (km/h): 170

Giá cơ bản (Euro): 17.390

12. Opel Corsa 1.3 CDTI
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 4.1

Dung tích xi-lanh (cc): 1.248

Công suất (mã lực): 75

Tốc độ tối đa (km/h): 168

Giá cơ bản (Euro): 13.950

11. Audi A3 1.6 TDI
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 4.1

Dung tích xi-lanh (cc): 1.598

Công suất (mã lực): 105

Tốc độ tối đa (km/h): 194

Giá cơ bản (Euro): 23.550

10. Toyota iQ 1.4 D-4D
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 4.0

Dung tích xi-lanh (cc): 1.364

Công suất (mã lực): 90

Tốc độ tối đa (km/h): 170

Giá cơ bản (Euro): 15.100

9. Renault Twingo 1.5 dCi
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 4.0

Dung tích xi-lanh (cc): 1.461

Công suất (mã lực): 84

Tốc độ tối đa (km/h): 180

Giá cơ bản (Euro): 14.790

8. Volvo S40 / V50 1.6D DRIVe
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 3.9

Dung tích xi-lanh (cc): 1.560

Công suất (mã lực): 109

Tốc độ tối đa (km/h): 190

Giá cơ bản (Euro): 24.010/25.890

7. Volvo C30 1.6D DRIVe
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 3.9

Dung tích xi-lanh (cc): 1.560

Công suất (mã lực): 109

Tốc độ tối đa (km/h): 190

Giá cơ bản (Euro): 22.140

6. Toyota Prius 1.8 Hybrid
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 3.9

Dung tích xi-lanh (cc): 1.798

Công suất (mã lực): 136

Tốc độ tối đa (km/h): 180

Giá cơ bản (Euro): 24.950

5. Mini One D
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 3.9

Dung tích xi-lanh (cc): 1.560

Công suất (mã lực): 90

Tốc độ tối đa (km/h): 182

Giá cơ bản (Euro): 18.100

4. VW Polo 1.6 TDI
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 3.7

Dung tích xi-lanh (cc): 1.598

Công suất (mã lực): 90

Tốc độ tối đa (km/h): 180

Giá cơ bản (Euro): 16.075

3. Seat Ibiza 1.4 TDI
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 3.7

Dung tích xi-lanh (cc): 1.422

Công suất (mã lực): 80

Tốc độ tối đa (km/h): 177

Giá cơ bản (Euro): 15.650

2. Ford Fiesta 1.6 TDCi
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 3.7

Dung tích xi-lanh (cc): 1.560

Công suất (mã lực): 90

Tốc độ tối đa (km/h): 178

Giá cơ bản (Euro): 15.000

1. Smart Fortwo Coupé 0.8 CDI
 
img

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (l/100 km): 3.4

Dung tích xi-lanh (cc): 799

Công suất (mã lực): 54

Tốc độ tối đa (km/h): 135

Giá cơ bản (Euro): 11.790
 
Theo AutoBlog