Sự khác biệt giữa Vario và Air Blade không quá lớn dễ khiến người tiêu dùng băn khoăn lựa chọn mẫu xe nào.
Kích thước
![img](https://autopro8.mediacdn.vn/134505113543774208/2022/12/22/honda-vario-160-4-16716767938401595375608-1671680220124-1671680220632665859415-16716969485272108701317-1671713605716-16717136057871596290550.jpg)
![img](https://autopro8.mediacdn.vn/134505113543774208/2022/12/22/dscf8127-16530183070871962217653-1671696948526875526243-1671713608685-16717136087501255940030.jpg)
Honda Vario 160 bản Thể thao | Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt | |
---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) | 1.929 x 695 x 1.088 | 1.890 x 686 x 1.116 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.278 | 1.286 |
Chiều cao yên (mm) | 778 | 775 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 138 | 142 |
Trọng lượng (kg) | 118 | 114 |
Trang bị
![img](https://autopro8.mediacdn.vn/134505113543774208/2022/12/22/honda-vario-160-11-16716767924011496498375-1671680234903-1671680235298256214429-16716971245762114950693-1671713610465-1671713610534104959938.jpg)
![img](https://autopro8.mediacdn.vn/134505113543774208/2022/12/22/edit-logo-honda-air-blade18-16530309854321032472344-1671697143737663603906-1671713613544-1671713613622265618217.png)
Honda Vario 160 bản Thể thao | Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt | |
---|---|---|
Đèn pha | LED | LED |
Bật/tắt đèn chủ động | Không | Không |
Hệ thống phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực dạng đơn | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực dạng đôi |
Kích thước mâm (inch) | 14 | 14 |
Kích thước lốp | 100/80 (trước) - 120/70 (sau) | 90/80 (trước) - 100/80 (sau) |
Đồng hốc tốc độ | Điện tử đơn sắc | Điện tử đơn sắc |
Dung tích cốp | 18 lít | 23,2 lít |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít | 4,4 lít |
Chìa khóa SmartKey | Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời | Có | Có |
Động cơ và trang bị an toàn
![img](https://autopro8.mediacdn.vn/134505113543774208/2022/12/22/honda-vario-160-13-1671676791928749973473-1671680240313-1671680240409243545290-16716970432301447632170-1671713616600-16717136166811823936905.jpg)
![img](https://autopro8.mediacdn.vn/134505113543774208/2022/12/22/dscf8150-1653018307326398059617-1671697043230293511647-1671713618303-1671713618433996442246.jpg)
Honda Vario 160 bản Thể thao | Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt | |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng | Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xy-lanh | 156,9 cc | 156,9 cc |
Công suất | 15,1 mã lực (~11,3 kW) tại 8.500 vòng/phút | 15 mã lực (~11,2 kW) tại 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 14,1 Nm tại 6.500 vòng/phút | 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Tỷ số nén | 12:1 | 12:1 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,2 lít/100 km | 2,3 lít/100 km |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa/Đĩa | Đĩa/tang trống |
Hỗ trợ phanh ABS | Trước | Trước |
Giá bán
![img](https://autopro8.mediacdn.vn/134505113543774208/2022/12/22/honda-vario-160-5-1671676791239495661929-1671680242172-1671680242300342169649-16716970171531481676271-1671713619990-1671713620067427023126.jpg)
![img](https://autopro8.mediacdn.vn/134505113543774208/2022/12/22/dscf8138-16530183074791524535798-1671697017152551190430-1671713621761-1671713621828849888797.jpg)
Honda Vario 160 bản Thể thao | Honda Air Blade 160 bản Đặc biệt | |
---|---|---|
Giá niêm yết (VNĐ) | 56.190.000 | 57.190.000 |
Xuất xứ | Lắp ráp | Lắp ráp |