1. Xe subcompact: Honda Fit

img

Khoảng giá: 15.790 – 21.065 USD (355 – 473 triệu Đồng)

Ưu điểm:

•    Xe tuy nhỏ nhưng có nhiều không gian, đặc biệt là khu vực hàng ghế phía sau

•    Nội thất đa dụng với thiết kế gập độc đáo

•    Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt

•    Hệ thống điều khiển tốt

•    Đi kèm nhiều trang bị

Nhược điểm:

•    Chậm

•    Ồn

•    Cảm giác lái cứng nhắc

•    Đa số các bản trang bị đều có hệ thống âm thanh khó chịu.

Á quân: Chevrolet Sonic

2. Xe cỡ nhỏ: Subaru Impreza

img

Khoảng giá: 18.295 – 23.595 USD (411 – 530 triệu Đồng)

Ưu điểm:

•    Là mẫu sedan cỡ nhỏ duy nhất sở hữu hệ dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn

•    Một trong những chiếc xe dẫn động 4 bánh rẻ nhất và tiết kiệm nhiên liệu nhất trên thị trường

•    Êm ái khi di chuyển, đặc biệt là đối với một mẫu sedan cỡ nhỏ

•    Hàng ghế sau rộng rãi

•    Cho tầm nhìn tốt và bộ điều khiển đơn giản giúp người lái dễ thích nghi

•    Kết quả thử nghiệm va chạm của IIHS xuất sắc

•    Có các tính năng an toàn chủ động Eyesight

Nhược điểm:

•    Tiết kiệm nhiên liệu không nổi trội so với những mẫu sedan cỡ nhỏ khác

•    Nội thất ồn và cảm giác lái cứng nhắc như Chevrolet Cruze, Ford Focus hoặc Volkswagen Golf

Á quân: Kia Forte

3. Xe cỡ trung: Subaru Legacy

img

Khoảng giá: 21.745 – 29.945 USD (488 – 673 triệu VNĐ)

Ưu điểm:

•    Là mẫu xe sedan cỡ trung dẫn động 4 bánh hợp túi tiền nhất

•    Khách hàng không phải trả hoặc trả rất ít tiền để trang bị hệ dẫn động 4 bánh cho xe

•    Êm ái khi di chuyển, khả năng phản ứng nhanh

•    Cho tầm nhìn xuất sắc

•    Dễ điều khiển

•    Hộp số biến thiên vô cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu

•    Hệ thống thông tin giải trí cập nhật

•    Được IIHS đánh giá “tốt” khi thử nghiệm va chạm, giành giải thưởng Top Safety Pick+ cao nhất

•    Gói Eyesight tùy chọn gồm các tính năng an toàn điện tử toàn diện

Nhược điểm:

•    Kiểu dáng nhạt nhẽo như những thế hệ trước

•    Tăng tốc chậm

•    Màn hình hiển thị nhiệt độ ngoài trời và đồng hồ nhỏ nên khó quan sát

Á quân: Toyota Camry Hybrid

4. Xe cỡ lớn: Chevrolet Impala

img

Khoảng giá: 27.095 – 40.810 USD (609 – 917 triệu Đồng)

Ưu điểm:

•    Nội thất rộng rãi với hàng ghế sau nhiều chỗ trống và cốp xe “hào phóng”

•    Vận hành êm ái và nội thất yên tĩnh

•    Hệ thống lái linh hoạt bất ngờ

•    Bộ điều khiển dễ sử dụng

•    Đa dạng bản trạng bị với nhiều tính năng ở các mức giá

•    Các tính năng an toàn điện tử tiên tiến có giá hợp túi tiền

Nhược điểm:

•    Tầm nhìn phía sau hạn chế

Á quân:  Kia Cadenza

5. Xe hạng sang cỡ nhỏ: BMW 328i

img

Khoảng giá: 33.150 – 63.200 USD (745 triệu – 1,42 tỷ Đồng)

Ưu điểm:

•    Cảm giác lái thú vị nhờ hệ dẫn động và hệ thống lái nhanh nhạy

•    Động cơ xăng 4 xy-lanh hoặc diesel đều tiết kiệm nhiên liệu

•    Cảm giác lái tốt

•    Nội thất rất thoải mái và đẹp

•    Khách hàng vẫn có thể chọn phiên bản số sàn

•    Có phiên bản wagon vốn rất hiếm trong phân khúc này

Nhược điểm:

•    Các tùy chọn thông thường vẫn có giá khá cao

•    Nhiều tùy chọn quá đắt

•    Hàng ghế sau không đủ rộng cho một số gia đình

•    Bộ điều khiển và hộp số tự động phức tạp

•    Động cơ diesel trên BMW 328d hơi ồn

Á quân: Buick Regal

6. Xe đa dụng minivan: Honda Odyssey

img

Khoảng giá: 29.275 – 44.750 USD (658 triệu – 1 tỷ Đồng)

Ưu điểm:

•    Nội thất rất linh  hoạt, ghế ngồi thoải mái cho 8 người và khoang hành lý rộng rãi

•    Tiết kiệm nhiên liệu nhất phân khúc xe minivan

•    Một trong những chiếc xe có thiết kế ghế ngồi thân thiện với trẻ em nhất, dễ lắp song song 3 ghế ở hàng thứ 2

•    Các bản trang bị cao cấp có tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm hệ thống cảnh báo chuyển làn và cảnh báo va chạm sớm

•    Xử lý tốt hơn những chiếc minivan và nhiều xe SUV khác

•    Êm ái khi di chuyển, độ ồn ở mức vừa phải

•    Tính năng thông minh như ngăn lạnh chứa đồ uống lạnh

•    Đi kèm máy hút bụi độc đáo

Nhược điểm:

•    Bộ điều khiển radio rắc rối ở bản trang bị cao cấp

•    Không có hệ dẫn động 4 bánh

•    Trang thiết bị không tương xứng với giá

•    Cách duy nhất để phát hiện điểm mù là mua bản trang bị cao cấp Touring Elite

Á quân: Toyota Sienna

7. Xe SUV cỡ nhỏ: Subaru Forester

img

Khoảng giá: 22.395 – 33.795 USD (503 – 759 triệu Đồng)

Ưu điểm:

•    Khả năng tiết kiệm nhiên liệu “đỉnh” nhất phân khúc

•    Gói trang bị siêu thực tế, với hàng ghế sau rộng rãi, điều khiển đơn giản và khoang hành lý “hào phóng”

•    Tầm nhìn tốt, đặc biệt với một mẫu xe hiện đại

•    Dễ ra vào xe

•    Hệ dẫn động 4 bánh có hoạt động tốt với khả năng off-road hạn chế

•    Trang bị tốt so với giá tiền

•    Được IIHS đánh giá “tốt” trong thử nghiệm va chạm, giành danh hiệu Top Safety Pick+

•    Gói trang bị EyeSight tùy chọn gồm các tính năng an toàn điện tử toàn diện

•    Có số sàn

•    Hệ thống thông tin giải trí cảm ứng hiện đại

Nhược điểm:

•    Cảm giác lái không ấn tượng như các mẫu Subaru Forester trước đây

•    Khoang lái ồn

•    Nội thất quá cơ bản

•    Khách hàng chỉ có thể mua Subaru Forester dẫn động 4 bánh dù muốn hay không

•    Không có hệ thống giám sát điểm mù

Á quân: Toyota RAV4

8. Xe SUV cỡ trung: Toyota Highlander Hybrid

img

Khoảng giá: 22.990 – 50.485 USD (516 triệu – 1,13 tỷ Đồng)

Ưu điểm:

•    Nội thất đơn giản, tiện lợi và dễ làm quen

•    Nhiều tính năng so với giá tiền, bao gồm cả camera chiếu hậu tiêu chuẩn

•    Độ tin cậy cao

•    Phiên bản hybrid có khả năng tiết kiệm nhân liệu tuyệt vời

•    Hệ thống thông tin giải trí dễ sử dụng và đầy đủ

Nhược điểm:

•    Các công nghệ an toàn như kiểm soát điểm mù và cảnh báo va chạm sớm chỉ có ở bản trang bị Limited cao cấp nhất

•    Các phiên bản Limited và Hybrid chỉ có 7 chỗ ngồi

•    Một số trang bị nội thất có hình thức kém sang trọng

•    Vận hành không êm ái và yên tĩnh như thế hệ trước

Á quân: Kia Sorento

9. SUV cỡ lớn: Dodge Durango

img

Khoảng giá: 30.495 – 44.145 USD (685 – 992 triệu Đồng)

Ưu điểm:

•    Nội thất tiện nghi, cao cấp, yên tĩnh và đi kèm nhiều tính năng sang trọng

•    Khả năng điều khiển tốt hơn mong đợi đối với một mẫu SUV cỡ lớn và cảm giác lái chắc chắn

•    Khả năng kéo tốt hơn hầu hết các mẫu SUV khác

•    Hệ thống điều khiển cảm ứng Uconnect xuất sắc của Chrysler

•    Động cơ V8 không dễ gặp ở phân khúc này

Nhược điểm:

•    Tốn nhiều nhiên liệu

•    Khó xoay xở và đỗ xe, đúng như bản chất của một mẫu SUV cỡ lớn

•    Tầm nhìn phía sau ở mức trung bình

Á quân: Chevrolet Traverse/GMC Acadia

10. SUV sang cỡ nhỏ: BMW X3

 

img

Khoảng giá: 38.950 – 46.800 USD (875 triệu – 1,06 tỷ Đồng)

Ưu điểm:

•    Thừa hưởng hệ thống lái linh hoạt của BMW dù là xe SUV

•    Tăng tốc nhanh mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả

•    Chất lượng lắp ráp tốt

•    Ghế ngồi thoải mái

•    Kết hợp tốt giữa kích thước và tiện ích

Nhược điểm:

•    Lốp run-flat tạo cảm giác cứng khi chạy ở tốc độ chậm

•    Tầm nhìn phía sau trung bình và camera chiếu hậu là trang thiết bị tùy chọn

•    Bộ điều khiển cần thời gian để làm quen

•    Phát sinh nhiều chi phí, đặc biệt khi khách hàng bổ sung các phụ kiện

Á quân: Audi Q5

Ngọc Hòa - Tham khảo Consumer Reports