Thêm một món quà đẹp tao nhã phục vụ giới trẻ sành điệu: Vespa S 150 phiên bản 2009.
Kiểu dáng sành điệu, hợp thời trang kết hợp công nghệ hiện đại là những đặc điểm nổi bật của dòng sản phẩm Vespa S. Với những đường nét mềm mại, tạo điểm nhấn cần thiết, Vespa S 150 là một trong số ít phiên bản kế thừa những mẫu xe huyền thoại thập niên 70, một minh chứng cho thấy tinh thần sôi nổi trẻ trung của Vespa vẫn luôn hiển hiện, dù bất kỳ thời đại nào.
Sức hấp dẫn của loạt sản phẩm môtô thể thao “Vespino” hội tụ ở chiếc xe với kiểu dáng cách tân hoàn toàn Vespa S – được lấy cảm hứng từ truyền thống thiết kế các dòng xe scooter tươi trẻ, năng động của Vespa. “Tạo hình” nhẹ nhàng nhưng ấn tượng của Vespa S gợi nhớ đến những tên tuổi một thời như Vespa 50 Special hay Vespa Primavera.
Nhằm hiện thực hóa tinh thần thể thao tươi trẻ của loạt sản phẩm Vespino 1970 dưới ngôn ngữ thiết kế hiện đại, Vespa S nay đã phát triển thành Vespa S 150 – vẫn trung thành tôn vinh vẻ đẹp nhanh nhẹn pha chút chất thể thao khỏe khoắn của các phiên bản Vespa 50 và Vespa 125, song ở tân binh Vespa S 150, người ta bắt gặp sự phát huy sáng tạo thể hiện ở công suất nhỉnh hơn, độ linh hoạt lớn hơn, và khả năng “xâm lấn” thêm nhiều địa bàn khác, như các đoạn đường vành đai hay xa lộ cao tốc.
Phần khung sau cũng mang tới cảm giác dễ chịu bởi hệ thống đèn xi-nhan tao nhã, thanh lịch, thiết kế đơn giản nhưng không kém phần hiện đại.
Vẫn là khung xe tôn thép quen thuộc của Vespa, được thiết kế dành riêng cho các dòng scooter và xử lý công nghiệp hiện đại, không chỉ mang tới độ bền khỏe tối ưu, mà còn giúp xe tăng cường tính vững chãi cần thiết nhằm thích ứng mọi địa hình giao thông, cũng như nâng cao khả năng kiểm soát.
Cản trước thiết kế trên nền tảng bộ giảm xóc thủy lực kép tác động hai chiều, tạo thế cân bằng cho trụ đỡ. Cản sau vận hành tương tự monoshock thủy lực tác động kép, dễ điều chỉnh linh hoạt mang lại cảm giác thoải mái, an toàn cho người cầm lái và người ngồi sau.
Bình nhiên liệu dung tích 8,6L được bài trí hợp lý, dễ tiếp cận động cơ song vẫn không làm giảm kích thước khoang chứa đồ dưới yên xe.
Động cơ 4 kỳ “sạch”, làm mát bằng nước, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt Euro 3, nâng cao hiệu suất sử dụng và giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Công suất cực đại 12 mã lực, mô-men cực đại 11,8 Nm tại số vòng quay 6.500 vòng/phút mang lại khả năng tăng tốc tốt. Các chi tiết kỹ thuật cũng được tối ưu hóa nhằm làm giảm các khâu bảo trì không cần thiết cũng như tăng độ dài quãng đường đi cho một lần nạp nhiên liệu.
Giá bán khởi điểm tại Mỹ: 4.199 USD
Loại động cơ: xy-lanh đơn, 4 kỳ, sử dụng chất xúc tác LEADER (dành cho động cơ “sạch” công nghệ tiên tiến hiện đại)
Công suất xy-lanh: 150cc
Đường kính xy-lanh x Hành trình pít-tông: 62,8 mm x 48,6 mm
Công suất tối đa: 8,7 kw tại số vòng quay 7.750 vòng/phút
Mô-men tối đa: 11,5 Nm tại số vòng quay 6.000 vòng/phút
Tốc độ tối đa: 95 km/h
Bình chứa nhiên liệu: 8,6L, sử dụng xăng không chì
Nhiên liệu tiêu thụ dao động từ 3,14L – 3,36L/100 km đầu tiên
Sử dụng hệ cam xy-lanh đơn SOHC (2 van)
Hệ thống làm mát: làm mát bằng gió cưỡng bức, tích hợp SAS (Hệ thống khí thứ cấp)
Phanh trước: đĩa thép đường kính 20 cm, điều khiển thủy lực
Phanh sau: tang trống 11 cm, điều khiển cơ học
Lốp trước: 110/70-11", không săm
Lốp sau: 120/70-10", không săm
Chiều dài cơ sở: 180,1 cm
Rộng: 74 cm
Khoảng cách bánh: 128 cm
Độ cao yên: 78,5 cm
Trọng lượng khô: 110 kg
Đáp ứng tiêu chuẩn của Cơ quan bảo vệ môi trường (EPA) Mỹ và tiêu chuẩn sản phẩm không độc hại CARB.
Màu sắc chủ đạo: Đỏ, Trắng, Đen, Cam.
Tổng hợp