(AutoPro) – Hôm qua 17/4/2009, Chery QQ3, mẫu xe cỡ nhỏ Trung Quốc chính thức ra mắt thị trường Việt Nam, do Liên doanh Ô tô Hòa Bình – VMC lắp ráp và phân phối.
Mẫu xe Chery QQ3 được sản xuất bởi Công ty Chery Automobile Co., Ltd., chính thức ra mắt thị trường Việt Nam ngày hôm qua, với đơn vị lắp ráp và phân phối là công ty TNHH Liên doanh Ô tô Hòa Bình – VMC. Mức giá sau thuế của QQ3 là 9.900 USD, đã bao gồm VAT 5%.
Về kiểu dáng, Chery QQ3 cỡ nhỏ giống hệt Daewoo Matiz và Chevrolet Spark tại Trung Quốc. Nếu bỏ qua chi tiết đây là mẫu xe “nhái” từ kiểu dáng đến cấu hình động cơ và vỏ xe khá mỏng, thì kích thước, thiết kế và giá cả của Chery khá phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam và người tiêu dùng có mức thu nhập trung bình khá.
Xe sử dụng động cơ SQR372 với thế hệ phun xăng điện tử đa điểm SQR372 với 12 van, 3 xi-lanh thẳng hàng dung tích 800cc, công suất cực đại đạt 38kW tại vòng tua máy 6.000 vòng phút, mômen xoắn 70 Nm tại vòng tua máy từ 3.500-4.000 vòng/phút. Truyền động trên xe là hộp số sàn 5 cấp và dung tích bình nhiên liệu 35 lít.
Nội thất QQ3 sử dụng chất liệu nỉ bọc ghế, ghế sau gập được kiểu như Matiz. Các thiết bị giải trí gồm đài AM/FM, có thêm ổ đĩa CD, khe cắm USB nghe nhạc MP3. Ngoài ra, kính xe tự động nâng và đóng kín khi khóa cửa xe bằng điều khiển từ xa, tay lái 4 chấu, tay lái trợ lực, và vành xe hợp kim đúc cũng được trang bị. Điều hòa nhiệt độ 2 chiều điều chỉnh tay. Gương điều chỉnh điện.
Các thiết bị an toàn khá nghèo nàn với dây đai an toàn, không túi khí, không có hệ thống chống bó cứng phanh, dùng phanh đĩa cho bánh trước, bánh sau dùng phanh tang trống.
ĐỘNG CƠ Kiểu động cơ 12van, 3 xilanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc) 812 Công suất cực đại (kw/rpm) 38/6000 Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 70/3.500-4.000 Hộp số Số sàn 5 số Dung tích bình nhiên liệu (lít) 35 KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG VÀ TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC Dài x Rộng x Cao (mm) 3.550 x 1.495 x 1.485 Chiều dài cơ sở (mm) 2.340 Vệt bánh xe (trước/ sau) (mm) 1.295/ 1/260 Khoảng sáng gầm xe (mm) 125 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5 Tự trọng (kg) 880 | HỆ THỐNG TREO VÀ HỆ THỐNG PHANH Hệ thống phanh (trước/ sau) Phanh đĩa/ Tang trống Hệ thống treo (trước/ sau) MacPherson/ Lò xo cuộn TRANG THIẾT BỊ Đài AM/ FM với chế độ cài đặt mặc định, 2 loa Ổ CD chạy được đĩa MP3 Ăng ten có bộ khuếch đại tín hiệu điện tử, còi đơn giọng Điều hòa nhiệt độ 2 chiều Tay lái trợ lực Nội thất màu be Các nút chức năng điện tử Gương chiếu hậu điều khiển điện Nẹp bảo vệ hông xe – Chắn Cánh lướt gió sau Gạt mưa kính sau Vành hợp kim nhôm Đèn pha thứ ba Đèn sương mù trước và sau, Sấy kính sau Dây đai an toàn ghế trước/ sau Khóa trung tâm với điều khiển từ xa Ghế bọc chất liệu nỉ
|