Trái với hình ảnh đa phần người Việt Nam nghĩ về thương hiệu "Mẹc" - cách gọi dân dã Mercedes Benz, một mác xe “ông chủ” với S-Class và chỉ dành cho người ngồi ghế sau, Mercedes Benz lại “sống” nhờ C-Class! Dòng xe bán chạy nhất của Mercedes-Benz từ khi ra mắt tới nay - trên 2 triệu chiếc được tiêu thụ tính từ năm 2000.

img 
Mercedes-Benz C230 thuộc thế hệ C-Class thứ 3 ra mắt đầu năm 2008 tại Việt Nam - một năm sau khi trình làng tại Stuttgart, Đức

Thiết kế

Định kiến “Mẹc già” không chỉ có ở Việt Nam, ngay ở Châu Âu, Mỹ, Mercedes cũng gắn với đối tượng “đứng tuổi” - trái ngược với hình ảnh “phá phách” của BMW. Đó là lý do dẫn đến việc thay đổi thiết kế của C-Class trên toàn thế giới ở thế hệ thứ 3 và xu hướng “già đi” của BMW Series7 và “trẻ hóa” của Mercedes Benz S-Class - bước đi thể hiện điển hình việc các đại gia muốn lấn chiếm thị phần của nhau!
 
img

Ấn tượng trước tiên của C230 là bộ đèn pha góc cạnh hơn với logo lớn nằm chính giữa phần lưới tản nhiệt, nét thiết kế cho một cảm giác thể thao hơn. Và lần đầu tiên, gờ chắn lốp của C-Class cũng đã nhô hẳn khỏi thân xe - chi tiết thường thấy ở các mẫu xe BMW Series3, cho xe vẻ dữ dằn hơn. Ngoài ra, diện mạo mới cho dòng C-Class còn được bổ sung bằng nắp ca-pô nâng cao tạo cảm giác khá khỏe khoắn cho xe.

 img

Phía sau xe, đường nét vuông vức của C-Class cũ được thay thế bằng dạng đường cong mềm mại từ cụm đèm ôm vào thân xe, vuốt lên phần mui. Phần cản sau xe thấp kết hợp với 2 ống xả kiểu thể thao đóng góp những thay đổi cơ bản cho kiểu dáng C-Class mới.
 
img

Kích thước, trang bị và tiện nghi

Mercedes-Benz C230 có kích thước dài/rộng/cao (mm) tương ứng 4.581/1.770/1.447 cùng chiều dài cơ sở 2.760 mm. So với thế hệ trước, C-Class mới dài hơn 55 mm, rộng hơn 42 mm và chiều dài cơ sở tăng thêm 45 mm. Với chỉ số kích thước mới, C-Class tạo được một không gian nội thất rộng rãi và thoáng đãng hơn.

 img
C230 được trang bị la-zăng 5 cánh kép 17 với bộ lốp bản rộng 225/45 R17
 
img
 
Hệ thống chiếu sáng của Mercedes-Benz C230 sử dụng đèn pha Bi-Xenon tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu sáng tự động giúp lái xe dễ dàng quan sát hơn; đèn tín hiệu sau xe sử dụng đi-ốt phát quang LED và đèn báo phanh khẩn cấp (đèn tự động nhấp nháy khi phanh ở tốc độ cao). So với dòng Elegance, C230 Avantgrade được trang bị nội thất da thật thay vì da giả, bảng điều khiển và nẹp cửa ốp hợp kim nhôm nhằm tăng tính thể thao thay vì nội thất ốp gỗ.
 
 img
 
img
 
img
 
img
Mercedes-Benz C230 được trang bị dàn CD 6 đĩa, hệ thống âm thanh 6 loa cùng màn hình hiển thị đa tính năng 5 inch ngay giữa táp-lô. Hệ thống điều hòa 2 vùng của C230 sử dụng chung chế độ quạt gió
 
 img
Tay lái C230 có thể điều chỉnh điện 4 hướng với hành trình khá dài, thích hợp với nhiều đối tượng hoặc kiểu lái xe khác nhau. Ghế lái điều chỉnh điện 6 hướng, ghế phụ điều chỉnh điện 4 hướng

Mercedes-Benz trang bị khá nhiều hệ thống an toàn tiêu chuẩn trên C230: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống cân bằng điện tử ESP và hệ thống an toàn 6 túi khí; ngoài ra, C230 còn có PARKTRONIK - hệ thống cảnh báo chướng ngại vật phía trước và sau xe nếu khoảng cách vượt quá giới hạn an toàn - khá hữu dụng với những tay lái “non tay” khi phải đỗ xe tại những nơi chật hẹp.

Động cơ - hộp số và vận hành

 img
C230 trang bị động cơ V6, dung tích 2.496 cc, công suất cực đại 204 mã lực tại tốc độ động cơ 6.100 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 245 Nm trong dải tốc độ 2.900-5.500 vòng/phút
 
img
 
C230 sử dụng hộp số 7G-Tronic với tính năng sang số tay và 2 chế độ chạy C (êm ái), S (thể thao)

Chạy trên phố với tốc độ luôn lên xuống 10 - 50 km/h, hộp số C230 hoạt động êm ái, linh hoạt, người lái khó thấy được thời điểm sang số. Tuy nhiên, chân ga của C230 vẫn đậm "tính Mercedes", khi người lái tăng ga đột ngột, xe không giật “gắt” và vẫn gia tăng tốc độ theo kiểu “xe lớn” - điểm chưa làm các tay lái trẻ “bạo chân” hài lòng nhưng sẽ làm những ai quen tay với Mercedes thấy thoải mái.

 img
Tay lái C230 “đầm” và chính xác, giúp việc lái xe trên phố khá nhàn; tuy nhiên, kiểu lái này sẽ là nặng nếu quen dùng xe Nhật, xe Hàn

C230 không thể hiện ưu điểm khi xuất phát do đặc trưng đáp ứng chân ga “từ tốn” của Mercedes và tốc độ động cơ phải đạt tới 2.500 vòng/phút mô-men xoắn mới thực sự hữu dụng; xe phải mất 8,7 giây để tăng tốc 0-100 km/h với chế độ số tự động. Khi chuyển sang chế độ sang số tay, xe đạt khả năng bứt tốt hơn, nhưng cũng chỉ giảm được 0,2 giây thời gian tăng tốc 0-100 km/h.

Với sự hỗ trợ của hệ thống cân bằng điện tử ESP, Mercedes-Benz C230 có độ bám đường rất tốt. Trong bài chạy zic-zắc với tốc độ 70-80 km/h, xe ôm cua ổn định, độ cân bằng xe tốt. Ngay cả khi ngắt ESP, bộ điều khiển trung tâm ECU vẫn can thiệp vào động cơ khi xe vào cua với tốc độ quá cao: vòng tua động cơ được hạ xuống ở mức an toàn - vẫn nét truyền thống của Mercedes-Benz, chú trọng tính năng an toàn hơn tính “phá phách” của BMW.

 img

Ở kiểu đường cua gấp và lên/xuống dốc nhiều như Tam Đảo, C230 thể hiện khả năng  ôm cua “chắc, ngọt”, “xúi giục” người lái chạy nhanh - cảm giác dành cho người lái cảm nhận hơn là người ngồi sau. Đây là yếu tố then chốt để nói “Mercedes không chỉ dành cho người ngồi sau” và thay đổi định kiến “sau tay lái Mẹc là một lái thuê”; cho dù Mercedes vẫn chưa “dám” cho phép người lái được toàn quyền mạo hiểm với “trò chơi tốc độ” hay “đùa giỡn” với sự an toàn của chính họ!
 
img

Với cung đường chạy thử Hà Nội - Tam Đảo - Hà Nôi, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của C230 dao động từ 9L đến 11L/100km đường trường, 15L đến 17L/100km cho đường phố - thông số thay đổi theo tốc độ và điều kiện đường. Tham khảo một số ý kiến chủ xe, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của C230 trên đường trường khoảng 9L và trong phố khoảng 15L/100km.

Đánh giá chung

Ưu điểm:

- Thiết kế thể thao

- Cách âm tốt

- Hệ thống âm thanh chất lượng

- Hộp số hoạt động êm ái

- Tay lái đầm và chính xác

Nhược điểm:

- Động cơ tốn nhiên liệu

- Chi phí sử dụng cao (thay dầu, bảo dưỡng...)

Cảm ơn Showroom Vietnam Star - Số 2 Ngô Quyền - Hà Nội đã giúp đỡ chúng tôi hoàn thành bài viết!